Có 1 kết quả:
奶奶 nǎi nai ㄋㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (informal) grandma (paternal grandmother)
(2) (respectful) mistress of the house
(3) CL:位[wei4]
(4) (coll.) boobies
(5) breasts
(2) (respectful) mistress of the house
(3) CL:位[wei4]
(4) (coll.) boobies
(5) breasts
Bình luận 0